Có 2 kết quả:
严重急性呼吸系统综合症 yán zhòng jí xìng hū xī xì tǒng zōng hé zhèng ㄧㄢˊ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧˊ ㄒㄧㄥˋ ㄏㄨ ㄒㄧ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ ㄗㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄓㄥˋ • 嚴重急性呼吸系統綜合症 yán zhòng jí xìng hū xī xì tǒng zōng hé zhèng ㄧㄢˊ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧˊ ㄒㄧㄥˋ ㄏㄨ ㄒㄧ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ ㄗㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄓㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
severe acute respiratory syndrome (SARS)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
severe acute respiratory syndrome (SARS)
Bình luận 0